Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
CPU Intel Core i5-14500 (Intel LGA1700 – 14 Core – 20 Thread – Base 2.6Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 24MB) – Tray new
CPU Intel Core i5-14500 (Intel LGA1700 – 14 Core – 20 Thread – Base 2.6Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 24MB) – Tray new
Mã SP: | Bảo hành: | Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 88 | (4 đánh giá)
CPU Intel Core i5-14500 (Intel LGA1700 – 14 Core – 20 Thread – Base 2.6Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 24MB) – Tray new
Giá gốc: 6.699.000 ₫
Giá khuyến mãi: 0 ₫(Tiết kiệm: 6.699.000 ₫)
6.699.000 ₫
Mô tả tóm tắt sản phẩm- Thế hệ: Intel Core i5 Thế hệ thứ 14
- Socket: LGA1700
- Số nhân / luồng: 14 / 20
- Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
- Tần số cơ sở: 2.6 GHz
- Bộ nhớ đệm L3 Cache: 24MB
- Công suất TDP: 65 W
- Thế hệ: Intel Core i5 Thế hệ thứ 14
- Socket: LGA1700
- Số nhân / luồng: 14 / 20
- Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
- Tần số cơ sở: 2.6 GHz
- Bộ nhớ đệm L3 Cache: 24MB
- Công suất TDP: 65 W
Thông tin sản phẩm CPU Intel Core i5-14500 (Intel LGA1700 – 14 Core – 20 Thread – Base 2.6Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 24MB) – Tray new
Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | i5-14500 |
Thiết yếu | Bộ Sưu Tập Sản Phẩm,Intel® Core™ i5 Processors (14th gen) Tên mã,Products formerly Raptor Lake Phân đoạn thẳng,Desktop Số hiệu Bộ xử lý,i5-14500 Thuật in thạch bản,Intel 7 Giá đề xuất cho khách hàng,$232.00-$242.00 |
Thông tin kỹ thuật CPU | Số lượng lõi vật lý,14 Số P-core,6 Số E-core,8 Tổng số luồng,20 Tần số turbo tối đa,5 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core,5 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core,3.7 GHz Tần số Cơ sở của P-core,2.6 GHz Tần số Cơ sở E-core,1.9 GHz Bộ nhớ đệm,24 MB Intel® Smart Cache Tổng Bộ nhớ đệm L2,11.5 MB Công suất Cơ bản của Bộ xử lý,65 W Công suất Turbo Tối đa,154 W |
Thông tin bổ sung | Tình trạng,Launched Ngày phát hành,Q1’24 Có sẵn Tùy chọn nhúng,Yes Điều kiện sử dụng,PC/Client/Tablet | Workstation |
Thông số bộ nhớ | Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ),192 GB Các loại bộ nhớ,Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa,2 Băng thông bộ nhớ tối đa,76.8 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC,Yes |
GPU Specifications | Tên GPU ‡,Intel® UHD Graphics 770 Tần số động tối đa đồ họa,1.55 GHz Đầu ra đồ họa,eDP 1.4b | DP 1.4a | HDMI 2.1 Đơn Vị Thực Thi,32 Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡,4096 x 2160 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡,7680 x 4320 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡,5120 x 3200 @ 120Hz Hỗ Trợ DirectX*,12 Hỗ Trợ OpenGL*,4.5 Hỗ trợ OpenCL*,3.0 Multi-Format Codec Engines,2 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®,Yes Công nghệ video HD rõ nét Intel®,Yes Số màn hình được hỗ trợ ‡,4 ID Thiết Bị,0x4680 |
Các tùy chọn mở rộng | Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI),4.0 Số Làn DMI Tối đa,8 Khả năng mở rộng,1S Only Phiên bản PCI Express,5.0 and 4.0 Cấu hình PCI Express ‡,Up to 1×16+4 | 2×8+4 Số cổng PCI Express tối đa,20 |
Thông số gói | Hỗ trợ socket,FCLGA1700 Cấu hình CPU tối đa,1 Thông số giải pháp Nhiệt,PCG 2020C TJUNCTION,100°C Kích thước gói,45.0 mm x 37.5 mm Nhiệt độ vận hành tối đa,100 °C |
Các công nghệ tiên tiến | Intel® Gaussian & Neural Accelerator,3.0 Intel® Thread Director,Yes Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost),Yes Công Nghệ Intel® Speed Shift,Yes Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡,2.0 Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡,Yes Intel® 64 ‡,Yes Bộ hướng dẫn,64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn,Intel® SSE4.1 | Intel® SSE4.2 | Intel® AVX2 Trạng thái chạy không,Yes Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao,Yes Công nghệ theo dõi nhiệt,Yes Intel® Volume Management Device (VMD),Yes |
Bảo mật & độ tin cậy | Intel vPro® Eligibility ‡,Intel vPro® Enterprise | Intel vPro® Essentials | Intel vPro® Platform Intel® Threat Detection Technology (TDT),Yes Intel® Active Management Technology (AMT) ‡,Yes Intel® Standard Manageability (ISM) ‡,Yes Intel® Remote Platform Erase (RPE) ‡,Yes Intel® One-Click Recovery ‡,Yes Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield ‡,Yes Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel®,Yes Intel® Total Memory Encryption – Multi Key,Yes Intel® AES New Instructions,Yes Khóa bảo mật,Yes Intel® OS Guard,Yes Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡,Yes Bit vô hiệu hoá thực thi ‡,Yes Intel® Boot Guard,Yes Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC),Yes Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP),Yes Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp) ‡,Yes Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡,Yes Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡,Yes Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡,Yes |
Mã SP:
6.600.000 ₫
CPU AMD Ryzen 5 3600X (3.8GHz turbo up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB Cache, 95W) – Socket AMD AM4
- Giá bán: 6.600.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Mã SP:
2.209.000 ₫
CPU AMD Ryzen 3 3200G (3.6GHz turbo up to 4.0GHz, 4 nhân 4 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket AMD AM4
- Giá bán: 2.209.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Mã SP:
4.599.000 ₫
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7GHz turbo up to 4.2GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket AMD AM4
- Giá bán: 4.599.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Mã SP:
2.790.000 ₫
CPU AMD Ryzen 5 3600 (3.6GHz turbo 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB Cache, 65W) – Socket AMD AM4
- Giá bán: 2.790.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
CPU AMD Athlon 3000G (3.5GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 35W) – Socket AMD AM4
- Giá bán: 1.399.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Mã SP:
7.850.000 ₫
CPU AMD Ryzen 7 3700X (3.6GHz turbo up to 4.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 65W) – Socket AMD AM4
- Giá bán: 7.850.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Mã SP:
8.250.000 ₫
CPU AMD Ryzen 7 3800X (3.9GHz turbo up to 4.5GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 105W) – Socket AMD AM4
- Giá bán: 8.250.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Mã SP:
12.500.000 ₫
CPU AMD Ryzen 9 3900X (3.8GHz turbo 4.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 64MB Cache, 105W) – Socket AMD AM4
- Giá bán: 12.500.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Mã SP:
19.300.000 ₫
CPU AMD Ryzen 9 3950X (3.5GHz turbo up to 4.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 73MB Cache, 105W) – Socket AMD AM4
- Giá bán: 19.300.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Mã SP:
6.699.000 ₫
CPU Intel Core i5-14500 (Intel LGA1700 – 14 Core – 20 Thread – Base 2.6Ghz – Turbo 5.0Ghz – Cache 24MB) – Tray new
- Giá bán: 6.699.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
- Thế hệ: Intel Core i5 Thế hệ thứ 14
- Socket: LGA1700
- Số nhân / luồng: 14 / 20
- Tần số turbo tối đa: 5.0 GHz
- Tần số cơ sở: 2.6 GHz
- Bộ nhớ đệm L3 Cache: 24MB
- Công suất TDP: 65 W
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.