CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo 4.90GHz | 12 nhân 20 luồng | 25MB Cache | 180W | LGA 1700) – Tray new

CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo 4.90GHz | 12 nhân 20 luồng | 25MB Cache | 180W | LGA 1700) – Tray new

Mã SP: | Bảo hành: | Tình trạng: Còn hàng

Lượt xem: 88  |   (4 đánh giá)

CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo 4.90GHz | 12 nhân 20 luồng | 25MB Cache | 180W | LGA 1700) – Tray new

Giá gốc: 8.490.000 
Giá khuyến mãi: (Tiết kiệm: 8.490.000 )

8.490.000 
Mô tả tóm tắt sản phẩm
  • Thế hệ: Intel i7 Gen 12 Alder Lake
  • Socket: LGA1700
  • Số nhân/luồng: 12/20
  • Xung nhịp (Base): 3.6GHz Boost 4.90GHz
  • Bộ nhớ đệm (Cache): 25MB
  • TDP: 180W
Xem thêm

CPU Intel Core i7-12700 là bộ vi xử lý thế hệ thứ 12 Alder Lake mới nhất với hiệu năng vượt trội để mang lại sự linh hoạt tối đa cho chơi game và làm việc

Số lượng:

TRẢ GÓP CHỈ TỪ 0%

    Hotline tư vấn
    0948 276 231

    Thông tin sản phẩm CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo 4.90GHz | 12 nhân 20 luồng | 25MB Cache | 180W | LGA 1700) – Tray new

    Loại sản phẩmCPU – Bộ vi xử lý
    Hãng sản xuấtIntel
    Thiết yếuBộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 12
    Alder Lake trước đây của các sản phẩm
    Desktop
    i7-12700
    Launched
    Q1’22
    Intel 7
    PC/Client/Tablet
    Thông tin kỹ thuật CPUSố lõi 12
    # of Performance-cores 8
    # of Efficient-cores 4
    Số luồng 20
    Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
    Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 4.90 GHz
    Performance-core Max Turbo Frequency 4.80 GHz
    Efficient-core Max Turbo Frequency 3.60 GHz
    Performance-core Base Frequency 2.10 GHz
    Efficient-core Base Frequency 1.60 GHz
    Bộ nhớ đệm 25 MB Intel® Smart Cache
    Total L2 Cache 12 MB
    Processor Base Power 65 W
    Maximum Turbo Power 180 W
    Có sẵn Tùy chọn nhúng
    Thông số bộ nhớDung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
    Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
    Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
    Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
    Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có
    Đồ họaĐồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa UHD Intel® 770
    Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
    Tần số động tối đa đồ họa 1.50 GHz
    Đầu ra đồ họa eDP 1.4b | DP 1.4a | HDMI 2.1
    Đơn Vị Thực Thi 32
    Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz
    Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz
    Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz
    Hỗ Trợ DirectX* 12
    Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
    Multi-Format Codec Engines 2
    Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Có
    Công nghệ video HD rõ nét Intel® Có
    Số màn hình được hỗ trợ ‡ 4
    ID Thiết Bị 0x4680
    OpenCL* Support 2.1
    Các tùy chọn mở rộngDirect Media Interface (DMI) Revision 4
    Max # of DMI Lanes 8
    Khả năng mở rộng 1S Only
    Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
    Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1×16+4 | 2×8+4
    Số cổng PCI Express tối đa 20
    Thông số góiHỗ trợ socket FCLGA1700
    Cấu hình CPU tối đa 1
    Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020C
    TJUNCTION 100°C
    Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
    Các công nghệ tiên tiếnIntel® Gaussian & Neural Accelerator 3
    Intel® Thread Director
    Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
    Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡
    Công Nghệ Intel® Speed Shift
    Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡
    Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
    Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡
    Intel® 64 ‡
    Bộ hướng dẫn 64-bit
    Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 | Intel® SSE4.2 | Intel® AVX2
    Trạng thái chạy không
    Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
    Công nghệ theo dõi nhiệt
    Intel® Volume Management Device (VMD)
    Bảo mật & độ tin cậyĐiều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡
    Intel vPro® Enterprise Platform Eligibility ‡
    Intel vPro® Essentials Platform Eligibility ‡
    Intel® Threat Detection Technology (TDT)
    Intel® Active Management Technology (AMT) ‡
    Intel® Standard Manageability (ISM) ‡
    Intel® One-Click Recovery ‡
    Intel® Hardware Shield Eligibility ‡
    Intel® AES New Instructions
    Khóa bảo mật
    Intel® OS Guard
    Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡
    Bit vô hiệu hoá thực thi ‡
    Intel® Boot Guard
    Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE)
    Intel® Control-Flow Enforcement Technology
    Intel® Total Memory Encryption – Multi Key
    Intel® Total Memory Encryption
    Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
    Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) ‡
    Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡
    Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
    Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡
    Đánh giá (0)

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

    Thông số kỹ thuật

     

     
     
     
     
     
     
    Xem thêm thông số

    8490000

    CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo 4.90GHz | 12 nhân 20 luồng | 25MB Cache | 180W | LGA 1700) – Tray new

    Trong kho