SẮP XẾP SẢN PHẨM
- Giá bán: 1.899.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
- Bộ xử lý: I3 10100F – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 6 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 4, Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Không
- Giá bán: 2.749.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Comet Lake
Thuật in thạch bản: Intel 14nm
Số lõi: 4 / Số luồng: 8
Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
Tần số cơ sở: 3.7 GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB Intel® Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
Hỗ trợ socket: FCLGA1200
Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
Yêu cầu VGA: Không
- Giá bán: 1.890.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Comet Lake
Thuật in thạch bản: Intel 14nm
Số lõi: 4 / Số luồng: 8
Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
Tần số cơ sở: 3.7 GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB Intel® Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
Hỗ trợ socket: FCLGA1200
Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 3.099.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
- Model: Intel Core™ i3-12100.
- Socket: FCLGA1700, FCBGA1700.
- Tốc độ cơ bản: 3.30 GHz.
- Cache: 12 MB.
- 4 nhân; 8 luồng.
- Vi xử lý đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730.
- Bộ nhớ hỗ trợ: Tối đa 128 GB với tốc độ lên tới DDR5 4800 MT/s hoặc DDR4 3200 MT/s.
- Điện áp tiêu thụ tối đa: Từ 60 W đến 89 W.
- Giá bán: 3.099.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
- Model: Intel Core™ i3-12100.
- Socket: FCLGA1700, FCBGA1700.
- Tốc độ cơ bản: 3.30 GHz.
- Cache: 12 MB.
- 4 nhân; 8 luồng.
- Vi xử lý đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730.
- Bộ nhớ hỗ trợ: Tối đa 128 GB với tốc độ lên tới DDR5 4800 MT/s hoặc DDR4 3200 MT/s.
- Điện áp tiêu thụ tối đa: Từ 60 W đến 89 W.
- Giá bán: 2.290.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Alder Lake
Thuật in thạch bản: Intel 7
Số lõi: 4 / Số luồng: 8
Số P-core: 4 / Số E-core: 0
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 2.290.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Alder Lake
Thuật in thạch bản: Intel 7
Số lõi: 4 / Số luồng: 8
Số P-core: 4 / Số E-core: 0
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Tần số cơ sở của P-core: 3.30 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.30 GHz)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 58 W (Công suất turbo Tối đa: 89 W)
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 3.650.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Raptor Lake
Thuật in thạch bản: Intel 7
Số lõi: 4/ Số luồng: 8
Số P-core: 4 / Số E-core: 0
Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
Yêu cầu VGA: Không
- Giá bán: 3.650.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Raptor Lake
Thuật in thạch bản: Intel 7
Số lõi: 4/ Số luồng: 8
Số P-core: 4 / Số E-core: 0
Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
Yêu cầu VGA: Không
- Giá bán: 3.650.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Raptor Lake
Thuật in thạch bản: Intel 7
Số lõi: 4/ Số luồng: 8
Số P-core: 4 / Số E-core: 0
Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
Yêu cầu VGA: Không
- Giá bán: 3.390.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Raptor Lake
Thuật in thạch bản: Intel 7
Số lõi: 4/ Số luồng: 8
Số P-core: 4 / Số E-core: 0
Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 3.390.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Raptor Lake
Thuật in thạch bản: Intel 7
Số lõi: 4/ Số luồng: 8
Số P-core: 4 / Số E-core: 0
Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W)
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB
Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 3.699.000 ₫
- Bảo hành: 36
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
- Giá bán: 2.699.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Comet Lake
Thuật in thạch bản: Intel 14nm
Số lõi: 6 / Số luồng: 12
Tần số turbo tối đa: 4.3 GHz
Tần số cơ sở: 2.9 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
Hỗ trợ socket: FCLGA1200
Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 2.699.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Comet Lake
Thuật in thạch bản: Intel 14nm
Số lõi: 6 / Số luồng: 12
Tần số turbo tối đa: 4.3 GHz
Tần số cơ sở: 2.9 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
Hỗ trợ socket: FCLGA1200
Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 4.499.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 2.60 GHz/4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730
Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
Mức tiêu thụ điện: 65W
- Giá bán: 4.499.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 2.60 GHz/4.40 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730
Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
Mức tiêu thụ điện: 65W
- Giá bán: 3.750.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Không hỗ trợ main MSI H510M-B
Tên mã: Rocket Lake
Thuật in thạch bản: Intel 14nm
Số lõi: 6 / Số luồng: 12
Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
Tần số cơ sở: 2.6 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
Hỗ trợ socket: FCLGA1200
Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 3.750.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Không hỗ trợ main MSI H510M-B
Tên mã: Rocket Lake
Thuật in thạch bản: Intel 14nm
Số lõi: 6 / Số luồng: 12
Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
Tần số cơ sở: 2.6 GHz
Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W
Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4
Hỗ trợ socket: FCLGA1200
Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 3.899.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
- Model: i5 12400
- Số nhân: 6; Số luồng: 12
- Tần số turbo tối đa: 4,40 GHz
- Tần số turbo cơ bản của lõi hiệu suất: 2,50 GHz
- Công suất tối đa: 117 W
- Dung lượng: 128 GB
- Băng thông tối đa: 76.8 GB/s
- Xử lý đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Socket: FCLGA1700
- Giá bán: 3.899.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
- Model: i5 12400
- Số nhân: 6; Số luồng: 12
- Tần số turbo tối đa: 4,40 GHz
- Tần số turbo cơ bản của lõi hiệu suất: 2,50 GHz
- Công suất tối đa: 117 W
- Dung lượng: 128 GB
- Băng thông tối đa: 76.8 GB/s
- Xử lý đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Socket: FCLGA1700
- Giá bán: 3.049.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Alder Lake
Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
Số lõi: 6 / Số luồng: 12
Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
Tần số cơ sở: 2.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 3.049.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
Tên mã: Alder Lake
Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm)
Số lõi: 6 / Số luồng: 12
Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz
Tần số cơ sở: 2.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB)
Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W)
Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB
Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5
Hỗ trợ socket: FCLGA1700
Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên
Yêu cầu VGA: Có
- Giá bán: 7.390.000 ₫
- Tình trạng: Còn hàng
Thông số sản phẩm
- Bộ xử lý: I5 12600K – Alder Lake
- Bộ nhớ đệm: 20 MB Cache (Total L2 Cache: 9.5 MB)
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.70 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
- Số lõi: 10, Số luồng: 16
- TDP: 125 W (Max. 150W)
- Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
- Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)